|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wherewithal
wherewithal | ['weəwiðɔ:l] | | danh từ | | | (the wherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó) | | | I'd like a new stereo, but I haven't got the wherewithal to buy it | | tôi thích một chiếc máy stereo mới, nhưng tôi không có đủ tiền để mua nó |
/,we wi :l/
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with
danh từ (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)
|
|
|
|