Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whelm




whelm
[welm]
ngoại động từ
(thơ ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống


/welm/

ngoại động từ
(th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whelm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.