Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheelbarrow





wheelbarrow


wheelbarrow

A wheelbarrow is a small cart with one wheel and two handles.

['wi:l,bærou]
danh từ
xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow


/'wi:l,b rou/

danh từ
xe cút kít

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.