Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheel-train




wheel-train
['wi:l'trein]
danh từ
hệ thống bánh xe


/'wi:ltrein/

danh từ
hệ thống bánh xe

Related search result for "wheel-train"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.