|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whang
whang | [wæη] | | danh từ | | | tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang | | | (Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn | | ngoại động từ | | | đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp | | nội động từ | | | kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...) |
/w /
danh từ tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang (Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn
ngoại động từ đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
nội động từ kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whang"
|
|