Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wellaway




wellaway
['welə'wei]
Cách viết khác:
welladay
['welə'dei]
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!


/'wel 'wei/

thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!

Related search result for "wellaway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.