Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-fed




well-fed
['wel'fed]
tính từ
có các bữa ăn ngon đều đặn
the cat looked very sleek and well-fed
con mèo đó trông rất mỡ màng và béo tốt


/'wel'fed/

tính từ
được ăn uống đầy đủ

Related search result for "well-fed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.