Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-built




well-built
['wel'bilt]
tính từ
lực lưỡng, cường tráng (người)


/'wel'bilt/

tính từ
chắc nịch, vạm vỡ (người)

Related search result for "well-built"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.