Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-advised




well-advised
['weləd'vaizd]
tính từ
khôn, khôn ngoan (người)
a well-advised move
một bước đi khôn ngoan
cẩn thận, thận trọng (hành động)


/'wel d'vaizd/

tính từ
khôn, khôn ngoan (người)
cẩn thận, thận trọng (hành động)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.