Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weir




weir
[wiə]
danh từ
đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước)
đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)


/wi /

danh từ
đập nước
đăng cá

Related search result for "weir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.