Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weightiness




weightiness
['weitinis]
danh từ
sự đè nặng, sự nặng nề, sự chồng chất (lo âu..)
sự cân nhắc, sự đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
tính chất quan trọng, tính chất có ảnh hưởng lớn, tính chất có uy thế lớn (người, việc..)
tính chất vững, tính chất có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
tính mạnh, tính chắc (văn học)


/'weitinis/

danh từ
sức nặng, trọng lượng
tầm quan trọng, tính chất trọng yếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weightiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.