Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wedgwood




wedgwood
['wedʒwud]
danh từ
đồ gốm men xanh trong
(định ngữ) màu xanh trong


/'wed wud/

danh từ
đồ gốm men xanh trong
(định ngữ) màu xanh trong

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.