Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wedded




wedded
['wedid]
tính từ
(wedded to something) kết hợp với cái gì; hoà hợp với cái gì
beauty wedded to simplicity
sắc đẹp kết hợp với sự giản dị
trung thành với, gắn bó với, tận tụy với, không thể rời bỏ cái gì
he is wedded to his work
nó rất gắn bó với công việc


/'wedid/

tính từ
(thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
the wedded pair cặp vợ chồng
wedded bliss hạnh phúc vợ chồng
(nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp !wedded to
trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với

Related search result for "wedded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.