Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weathercock




weathercock
['weðəkɔk]
danh từ
chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weather-vane
(nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều


/'weðəkɔk/

danh từ
chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane)
(nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.