weather
weather
weather Weather is the state that the outdoors is in, like how windy it is, how hot or cold it is, or if it is raining or snowing. | ['weðə] | | danh từ | | | thời tiết, tiết trời | | | bad weather | | thời tiết xấu, trời xấu | | | heavy weather | | (hàng hải) trời bão | | | bản thông báo thời tiết (đăng trên báo) | | | in all weathers | | | trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu | | | to keep a weather eye open | | | cảnh giác để tránh rắc rối | | | to make heavy weather of | | | khổ vì, điêu đứng vì | | | under the weather | | | (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản | | ngoại động từ | | | làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi màu sắc (do tác động của mưa, nắng, gió..) | | | rocks weathered by mind and water | | các tảng đá biến dạng vì gió và nước | | | an toàn thoát khỏi, vượt qua, khắc phục | | | to weather one's difficulties | | khắc phục (vượt) khó khăn | | | to weather a storm | | vượt qua cơn bão | | | (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ | | | to weather a bronzed statue | | làm giả sắc cũ một bức tượng đồng | | | đi qua bên phía trên gió của (cái gì) | | | the ship weathered the cape | | chiếc tàu vượt qua bên phía trên gió của mũi đất | | nội động từ | | | phơi nắng | | | thay đổi hình dáng, thay đổi màu sắc (do tác động của nắng, mưa, gió..) | | | teak weathers to a greyish colour | | gỗ tếch đổi màu sang màu xám nhạt | | | sống sót | | | to weather through | | | thoát khỏi, khắc phục được, vượt được | | tính từ | | | về phía gió | | | on the weather side | | phía có gió |
/'weθə/ danh từ thời tiết, tiết trời bad weather thời tiết xấu, trời xấu heavy weather (hàng hải) trời bão bản thông báo thời tiết (đăng trên báo) !to keep one's weather eye open cảnh giác đề phòng !to make heavy weather of khổ vì, điêu đứng vì !under the weather khó ở, hơi mệt['weðə]
ngoại động từ dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương rocks weathered by mind and water đá bị gió mưa làm mòn (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão) (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng to weather one's difficulties khắc phục (vượt) khó khăn (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ to weather a bronzed statue làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
nội động từ mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa) !to weather through thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
|
|