Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weasel





weasel


weasel

Weasels are small, furry mammals with short legs.

['wi:zl]
danh từ
(động vật học) con chồn
ngoại động từ
lẩn tránh, né tránh
weasel out (of something)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh


/'wi:zl/

danh từ
(động vật học) con chồn

Related search result for "weasel"
  • Words pronounced/spelled similarly to "weasel"
    weakly weasel

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.