Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weasand




weasand
['wi:zənd]
danh từ
khí quản, thực quản
họng, cổ họng, cuống họng
(số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò


/'wi:zənd/

danh từ
khí quản thực quản
họng, cổ họng, cuống họng
(số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò

Related search result for "weasand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.