Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wearied




wearied
['wiərid]
tính từ
mệt, mệt mỏi, mệt nhọc
chán, chán ngắt


/'wiərid/

tính từ
mệt, mệt mỏi, mệt nhọc
chán, chán ngắt

Related search result for "wearied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.