Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waywardness




waywardness
['weiwədnis]
danh từ
tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được
tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh, tính đồng bóng một cách trẻ con
tính bất thường, tính hay thay đổi


/'weiwədnis/

danh từ
tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh
tính bất thường, tính hay thay đổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.