Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
way-train




way-train
['weitrein]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét


/'weitrein/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét

Related search result for "way-train"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.