Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
way-station




way-station
['wei,stei∫n]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) ga xép


/'wei,steiʃn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) ga xép

Related search result for "way-station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.