Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
way-bill


/'weibil/

danh từ
bản kê khai hàng hoá; danh sách hành khách (trên một chuyến tàu...)

Related search result for "way-bill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.