Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waxwork




waxwork
['wækswə:k]
danh từ, số nhiều waxworks
thuật nặn hình bằng sáp
hình nhân bằng sáp, vật nặn bằng sáp
(số nhiều) viện bảo tàng hình người bằng sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, (như) viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri)


/'wækswə:k/

danh từ
thuật nặn hình bằng sáp
hình nặn bằng sáp
(số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.