waxwork
waxwork | ['wækswə:k] | | danh từ, số nhiều waxworks | | | thuật nặn hình bằng sáp | | | hình nhân bằng sáp, vật nặn bằng sáp | | | (số nhiều) viện bảo tàng hình người bằng sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, (như) viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri) |
/'wækswə:k/
danh từ thuật nặn hình bằng sáp hình nặn bằng sáp (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri)
|
|