Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watermark




watermark
['wɔ:təmɑ:k]
danh từ
ngấn nước (dấu cho thấy nước đã lên cao hoặc xuống thấp đến đâu)
hình mờ (hoa văn, hoạ tiết của nhà sản xuất trong một số loại giấy, có thể trông thấy khi soi giấy lên ánh sáng), thủy ấn


/'wɔ:təmɑ:k/

danh từ
ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)
hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.