Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterish




waterish
['wɔ:təri∫]
tính từ
lắm nước (quả)
ẩm thấp (không khí)
loãng
lù mù; chập choạng (ánh sáng)


/'wɔ:təriʃ/

tính từ
lắm nước (quả)
ẩm thấp (không khí)

Related search result for "waterish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.