wasting
wasting | ['westiη] |  | danh từ | | |  | sự tàn phá, sự phá hoại | | |  | sự hao mòn dần |  | tính từ | | |  | tàn phá, phá hoại | | |  | a wasting storm | | | một trận bão tàn phá | | |  | làm hao mòn dần | | |  | a wasting disease | | | một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ | | |  | a wasting care | | | mối lo lắng mòn mỏi |
/'westiɳ/
danh từ
sự tàn phá, sự phá hoại
sự hao mòn dần
tính từ
tàn phá, phá hoại a wasting storm một trận bão tàn phá
làm hao mòn dần a wasting disease một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ a wasting care mối lo lắng mòn mỏi
|
|