Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waster




waster
['weistə]
danh từ
người lãng phí, người hoang phí
như wastrel


/'weistə/

danh từ ((cũng) wastrel)
người lãng phí, người hoang phí
(kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng
(từ lóng) người vô dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waster"
  • Words pronounced/spelled similarly to "waster"
    waster wester

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.