|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wastage
wastage | ['weistidʒ] | | danh từ | | | sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí | | | sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt) | | | the retailer has to absorb the cost of wastage | | người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt |
/'weistidʤ/
danh từ sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm số lượng hao hụt, số lãng phí
|
|
|
|