Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washerwoman




washerwoman
['wɔ∫ə,wumən]
Cách viết khác:
washwoman
['wɔ∫,wumən]
danh từ
thợ giặt nữ


/'wɔʃə'wumən/ (washwoman) /'wɔʃ,wumən/

danh từ
chị thợ giặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "washerwoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.