Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washday




washday
['wɔ∫dei]
Cách viết khác:
washing-day
['wɔ∫iη'dei]
danh từ
ngày giặt quần áo (ở nhà)


/'wɔʃdei/ (washing-day) /'wɔʃiɳdei/
day) /'wɔʃiɳdei/

danh từ
ngày giặt quần áo (ở nhà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.