Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wash-tub




wash-tub
['wɔ∫'tʌb]
danh từ
chậu giặt (dùng để giặt quần áo, nhất là xưa kia)


/'wɔʃtʌb/

danh từ
chậu giặt

Related search result for "wash-tub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.