Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wash-cloth




wash-cloth
['wɔ∫'klɔθ]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt (như) face-cloth


/'wɔʃklɔθ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt

Related search result for "wash-cloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.