Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warship




warship
['wɔ:∫ip]
danh từ
tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)


/'wɔ:ʃip/

danh từ
tàu chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.