Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warrior





warrior
['wɔriə]
danh từ
chiến binh, binh lính
the Unknown Warrior
chiến sĩ vô danh
thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc
Zulu warrior
một chiến binh Zulu


/'wɔriə/

danh từ
quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ
the Unknown Warrior chiến sĩ vô danh

Related search result for "warrior"
  • Words contain "warrior" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chinh phụ chinh phu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.