Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warlike




warlike
['wɔ:laik]
tính từ
thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến
a warlike people
một dân tộc thiện chiến
warlike imperialism
chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
warlike temper
tính hiếu chiến


/'wɔ:laik/

tính từ
(thuộc) chiến tranh
warlike feat chiến công
hùng dũng, thiện chiến
hiếu chiến
warlike imperialism chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
warlike temper tính hiếu chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warlike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.