Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wardship




wardship
['wɔ:d∫ip]
danh từ
sự giám hộ
under someone's wardship
dưới sự giám hộ của ai


/'wɔ:dʃip/

danh từ
sự bảo trợ
under somone's wardship dưới sự bảo trợ của ai

Related search result for "wardship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.