Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-game




war-game
['wɔ:'geim]
danh từ
trò chơi chiến tranh (trò chơi trong đó các mô hình tượng trưng cho binh lính, tàu chiến.. được di chuyển trên các bản đồ để thử thách sự khéo léo về chiến thuật của người chơi)
cuộc tập trận giả (dùng làm bài huấn luyện)


/'wɔ:geim/

danh từ
trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị)

Related search result for "war-game"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.