Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-cry




war-cry
['wɔ:'krai]
danh từ
tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong
khẩu hiệu dùng trong một cuộc đấu tranh (của một đảng (chính trị) chẳng hạn); khẩu hiệu đấu tranh


/'wɔ:krai/

danh từ
tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong
khẩu lệnh, khẩu hiệu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.