|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-cry
war-cry | ['wɔ:'krai] | | danh từ | | | tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong | | | khẩu hiệu dùng trong một cuộc đấu tranh (của một đảng (chính trị) chẳng hạn); khẩu hiệu đấu tranh |
/'wɔ:krai/
danh từ tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong khẩu lệnh, khẩu hiệu
|
|
|
|