Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wampee




wampee
[wɔm'pi:]
danh từ
(thực vật học) cây hồng bì


/wɔm'pi:/

danh từ
(thực vật học) cây hồng bì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wampee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.