Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waiting





waiting
['weitiη]
danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn
tính từ
đợi, chờ
hầu bàn


/'weitiɳ/

danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn

tính từ
đợi, chờ
hầu bàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waiting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.