Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wafer



    wafer /'weifə/
danh từ
bánh quế
dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
(tôn giáo) bánh thánh
!as thin as a wafer
mỏng manh
ngoại động từ
gắn xi (vào chai, thư...)
niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
    Chuyên ngành kinh tế
bánh quế kem
    Chuyên ngành kỹ thuật
lát
lát bán dẫn
lát mỏng
mảnh
miếng bán dẫn
miếng mỏng
phiến
tầm
vòng đệm
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)
    Lĩnh vực: y học
viên nhện

Related search result for "wafer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.