Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wafer
wafer /'weifə/ danh từ bánh quế dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý) (tôn giáo) bánh thánh !as thin as a wafer mỏng manh ngoại động từ gắn xi (vào chai, thư...) niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy) Chuyên ngành kinh tế bánh quế kem Chuyên ngành kỹ thuật lát lát bán dẫn lát mỏng mảnh miếng bán dẫn miếng mỏng phiến tầm vòng đệm Lĩnh vực: điện tử & viễn thông lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp) Lĩnh vực: y học viên nhện