Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waddle





waddle
['wɔdl]
danh từ
dáng đi lạch bạch, dáng đi lắc lư, dáng đi núng nính
walk with a waddle
đi với dáng lạch bạch
nội động từ
đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch (như) một con vịt
a short plump woman came waddling along the pavement
một người đàn bà béo phục phịch đang lạch bạch đi trên vỉa hè


/'wɔdl/

danh từ
dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt

nội động từ
đi núng nính, đi lạch bạch như vịt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.