Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vụ


département (d'un ministère); direction
Vụ tổ chức cán bộ
département (direction) du personnel
époque; saison
Vụ gặt
époque de la moisson
Vụ cấy
époque du repiquage
Trồng rau đúng vụ
cultiver un légume dans sa saison
récolte
Ruộng hai vụ một năm
rizière donnant deux récoltes par an
affaire; cas (souvent ne se traduit pas)
Vụ xảy ra ở phố X
l'affaire de la rue X
Đưa một một vụ ra trước tòa
soumettre un cas tribunal
Vụ trộm
un (cas de) vol
Vụ kiện
procès; cause
(tiếng địa phương) toupie
rechercher; s'intéresser (avant tout)
Vụ ăn chơi
rechercher les plaisirs
Chi vụ tiền
ne s'intéresser qu'à argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.