| [vợ] |
| | wife; one's better half |
| | Lấy ai làm vợ |
| To take somebody to be one's wife |
| | Lấy vợ giàu |
| To marry money |
| | Bỏ vợ |
| To repudiate one's wife |
| | Nuôi một vợ ba con |
| To have a wife and three children to support |
| | Tôi là một kẻ không vợ không con không bạn bè |
| I have neither wife nor child nor friends |
| | Kẻ nào đối xử với vợ đàng hoàng nhất mới là kẻ tốt nhất |
| The best are those who are best to their wives |
| | Người có một vợ mà thôi |
| | Monogamist |
| | Người có một lúc nhiều vợ, người đa thê |
| | Polygamist; polygynist |
| | Tội giết vợ |
| | Uxoricide |