Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vọ


(động vật học) chevêche; chouette
ăn vọ manger aux dépens de (quelqu'un); écornifler un repas
mắt như mắt vọ
des yeux d'argus; des yeux de lynx



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.