Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vết


tache
Vết mỡ ở áo
tache de graisse sur un veston
Vết mặt trời
taches solaires
traces; marque
Vết bỏng
les marques d'une brulure
Vết chân
traces de pas
Vết lá (thực vật học)
trace foliaire
défaut; crapaud (dans une pierre précieuse)
bới lông tìm vết
chercher la petite bête; chercher les puces; chercher des poux dans la tête de quelqu'un
vết dầu loang
tache d'huile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.