|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vằng
| (nông nghiệp) faucille à lame convexe | | | heurter violemment | | | Con trâu vằng đứa bé | | le buffle a heurté violemment l'enfant | | | lancer (échanger) brutalement des propos vifs; chercher querelle | | | Hai đứa uống rượu say rồi vằng nhau | | les deux s'enivrent et s'échangent brutalement des propos vifs |
|
|
|
|