Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vải


étoffe; toile; tissu
Vải sợi bông
étoffe (toile) de coton
Vải len
tissu (étoffe) de laine
Vải mộc
toile écrue
(thực vật học) litchi
bìa vải
entoilage (d'un livre)
bồi vải
entoiler (une carte)
thay vải mới
rentoiler (un tableau)
vải thưa che mắt thánh
on ne saurait rien cacher aux yeux d'un homme perspicace



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.