Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vả


(thực vật học) figuier de Roxburgh
gifler; souffleter; donner des gifles; donner des soufflets
Vả cho nó mấy cái
donne-lui quelques gifles
en outre; de plus; d'ailleurs; au surplus
Nó học kém vả cũng lười lắm
il est faible, d'ailleurs il est très paresseux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.