|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vả
| (thực vật học) figuier de Roxburgh | | | gifler; souffleter; donner des gifles; donner des soufflets | | | Vả cho nó mấy cái | | donne-lui quelques gifles | | | en outre; de plus; d'ailleurs; au surplus | | | Nó học kém vả cũng lười lắm | | il est faible, d'ailleurs il est très paresseux |
|
|
|
|