Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vương


prince
roi
Xưng vương
se proclamer roi
être pris; être engagé; être empêtré
Vương mối sầu
être pris de chagrin
Vương nợ
être engagé dans les dettes; être endetté
(văn chương) rester; subsister
Nét buồn còn vương trên gương mặt
trait de tristesse qui subsiste sur le visage
être éparpillé; être disséminé
Gạo vương ra đất
riz qui est éparpillé sur le sol



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.